Characters remaining: 500/500
Translation

quân dân chính

Academic
Friendly

Từ "quân dân chính" trong tiếng Việt một cụm từ được sử dụng để chỉ sự liên kết hợp tác giữa ba thành phần quan trọng trong xã hội: quân đội, nhân dân chính quyền. Cụ thể, "quân" đại diện cho quân đội, "dân" đại diện cho nhân dân, "chính" đại diện cho chính quyền.

Giải thích chi tiết:
  1. Quân: lực lượng trang của một quốc gia, nhiệm vụ bảo vệ tổ quốc thực hiện các nhiệm vụ an ninh quốc phòng.
  2. Dân: người dân trong xã hội, những cá nhân cộng đồng sinh sống, làm việc tạo ra giá trị cho đất nước.
  3. Chính: hệ thống chính quyền, các cơ quan nhà nước thẩm quyền điều hành quản lý xã hội.
Sử dụng trong ngữ cảnh:
  • Cơ quan quân dân chính: Đây các cơ quan sự phối hợp giữa quân đội, chính quyền nhân dân để thực hiện một số nhiệm vụ như an ninh, cứu hộ, phát triển cộng đồng.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Mối quan hệ quân dân chính": Chỉ sự tương tác hợp tác giữa ba thành phần này trong việc thực hiện các nhiệm vụ chung.
  • "Chương trình quân dân chính": Có thể chỉ các chương trình, dự án quân đội, chính quyền nhân dân cùng tham gia thực hiện.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • "Quân đội": Từ chỉ lực lượng trang, nhưng không bao gồm nhân dân chính quyền.
  • "Nhân dân": Chỉ người dân không đề cập đến quân đội chính quyền.
  • "Chính quyền": Chỉ hệ thống quản lý nhà nước không quân đội nhân dân.
Lưu ý phân biệt:
  • "Quân dân chính" không chỉ sự tồn tại riêng lẻ của từng thành phần còn nhấn mạnh sự phối hợp tương tác giữa chúng.
  • Các từ như "quân đội", "chính quyền", "nhân dân" có thể sử dụng độc lập nhưng không thể thay thế cho "quân dân chính".
Kết luận:

Từ "quân dân chính" thể hiện một khái niệm quan trọng trong việc xây dựng phát triển đất nước, nhấn mạnh sự đoàn kết phối hợp giữa các thành phần trong xã hội.

  1. Thưộc về quân đội, nhân dân chính quyền: Các cơ quan quân dân chính.

Comments and discussion on the word "quân dân chính"